Có 3 kết quả:

扇亂 phiến loạn煽乱 phiến loạn煽亂 phiến loạn

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phiến động 扇動.

Bình luận 0

phiến loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyên người khác nổi loạn

Bình luận 0

phiến loạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

khuyên người khác nổi loạn

Bình luận 0