Có 3 kết quả:
扇亂 phiến loạn • 煽乱 phiến loạn • 煽亂 phiến loạn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phiến động 扇動.
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyên người khác nổi loạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuyên người khác nổi loạn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông