Có 3 kết quả:

扇亂 phiến loạn煽乱 phiến loạn煽亂 phiến loạn

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phiến động 扇動.

phiến loạn

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyên người khác nổi loạn

phiến loạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

khuyên người khác nổi loạn