Có 3 kết quả:
扇亂 phiến loạn • 煽乱 phiến loạn • 煽亂 phiến loạn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phiến động 扇動.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyên người khác nổi loạn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuyên người khác nổi loạn
Bình luận 0